Như chúng ta đã biết, câu là đơn vị được sử dụng trong việc giao tiếp ngôn ngữ. Trong đời sống sinh hoạt hằng ngày, điều mà chúng ta thường nghe thấy hoặc nói ra luôn là những câu có ý nghĩa được biểu đạt một cách trọn vẹn.

Câu trong tiếng Trung, về cơ bản có sự tương đồng với câu trong tiếng Việt của chúng ta, là chủ ngữ + động từ, cụ thể như nào, hãy cùng HSKCampus tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Cấu trúc cơ bản của một câu như sau:
Chủ ngữ + Động từ |
Ví dụ:
Chủ ngữ | Động từ | Dịch nghĩa |
我 | 喜欢 | Tôi thích |
你 | 听 | Bạn nghe xem |
我们 | 去 | Tụi mình đi |
你们 | 说 | Các bạn nói đi |
你 | 看 | Bạn xem kìa |
Nếu muốn thêm tân ngữ, chúng ta chỉ việc đặt tân ngữ ở phía sau động từ chính trong câu là được. Đây là đặc điểm ngữ pháp thứ hai của tiếng Trung giống với tiếng Việt. Cấu trúc câu như sau:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ |
Ví dụ:
Chủ ngữ | Động từ | Tân ngữ | Dịch nghĩa |
我 | 听 | 音乐 | Tôi nghe nhạc |
我 | 去 | 学校 | Tôi đến trường |
我 | 想 | 家 | Tôi nhớ nhà |
她 | 是 | 大学生 | Cô ấy là sinh viên |
Thật dễ dàng phải không nào ? Như vậy bài học hôm nay đã kết thúc, chúng ta đã nắm được cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung. Ở những bài viết sau, chúng ta sẽ tìm hiểu nhiều hơn về các thành phần khác trong câu. Các bạn nhớ ôn bài và thường xuyên theo dõi các bài tiếp theo của HSKCampus nhé!