Lượng từ trong tiếng Trung

Lượng từ trong tiếng Trung hết sức đa dạng và phong phú, không thua kém gì so với lượng từ trong tiếng Việt của chúng ta. Lượng từ trong tiếng Trung không chỉ đơn giản dừng lại ở mỗi lượng từ 个 mà chúng ta hay dùng để nói 一个学生, 一个教师, 一个学校, 这个公司, vân vân…và mây mây…

lượng từ tiếng trung
Lượng từ trong tiếng Trung

Thật ra thì dùng lượng từ 个 cũng được, hầu hết người Trung Quốc đều hiểu ta đang muốn nói gì, nhưng thiết nghĩ, việc chúng ta bị hạn chế lượng từ và cứ lạm dụng mỗi lượng từ 个 sẽ ảnh hưởng rất lớn đến năng lực diễn đạt của chúng ta. Cách nói chuyện, cách hành văn của chúng ta cũng vì vậy mà hay mắc lỗi lặp từ, khiến cho nội dung trình bày không được sống động, lọt tai cho lắm.

Chính vì lẽ đó mà hôm nay, HSKCampus sẽ giới thiệu đến các bạn một loạt các lượng từ thường thấy nhất, thường dùng nhất trong đời sống hằng ngày của mỗi chúng ta. Cùng nhau theo dõi nhớ !

Chú ý, lượng từ trong tiếng Trung (量词) được chia làm hai loại chính là danh lượng từ(名量词)và động lượng từ(动量词). Ở bài viết này, HSKCampus chỉ đề cập đến danh lượng từ(名量词).

Mục lục bài viết

Lượng từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Trung: 个

Phải nói rằng 个 là lượng từ vạn năng, có uy lực hết sức đặc biệt khiến ai cũng không nỡ bỏ rơi, kể cả những người đã học tiếng Trung lâu năm cũng ít nhiều lệ thuộc vào lượng từ này để tạm thay thế cho những lượng từ khác mà họ vô tình quên mất hoặc chưa học qua. Do đó mà từ 个 là một trong 500 từ tiếng Trung được sử dụng nhiều nhất cũng không có gì quá ngạc nhiên. Không đào sâu vô nữa, HSKCampus sẽ tóm tắt giúp các bạn về lượng từ 个 như sau:

  • Dùng trước danh từ chỉ người: 一朋友、两工人、三学生、四老师、五孩子
  • Dùng trước danh từ chỉ thời gian:一春天、一早上、一晚上、一小时、两星期
  • Dùng trước danh từ chỉ nơi chốn: 一地方、一城市、一商店、两学校、三工厂
  • Dùng trước danh từ trừu tượng: 一道理、一理由、一问题、这概念
  • Dùng trước danh từ chung: 一鸡蛋(một quả trứng)、一苹果(một quả táo)

Quả thực, nếu chỉ học mỗi lượng từ 个 thôi thì tụi mình đã đủ sức để đọ mõm cùng người Trung rồi, nhưng mà giả sử nếu nói 一个牛、一个狗、一个汽车、一个书,… thì bắt đầu có vấn đề rồi đấy, nghe dị lắm, hiếm ai nói như thế.

tiếng trung hskcampus

Vậy nên, HSKCampus ngày hôm nay sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng chuyên về lượng từ, nhằm giúp chúng ta có thể dùng tiếng Trung một cách 地道 hơn.

Lượng từ 把

Lượng từ 把 cũng đa năng không kém gì lượng từ 个, có thể dùng trong nhiều trường hợp như:

  • Dùng cho vật có cán, có tay cầm:一伞、一刀、一椅子(loại ghế có lưng tựa, có thể dùng tay để xách ghế)、一剪子
  • Dùng cho những vật có thể được nắm gọn trong lòng bàn tay:一钥匙(một chùm chìa khóa)、一菠菜(một bó rau chân vịt)、一香蕉(một nải chuối)、一筷子(một bó đũa)、一糖果(một mớ kẹo)、一花生(một nắm đậu phộng)、一米(một nắm gạo)、一鲜花(một bó hoa)

Dưới đây là hình minh họa về lượng từ cho nó sinh động, các bạn lưu hình về học cho tiện nghen!

lượng từ 把
Lượng từ 把 trong tiếng Trung

Những lượng từ khác trong tiếng Trung

  • 班:Dùng cho một nhóm người (tốp, nhóm, đám, cánh,…). Ví dụ: 这学生
  • 班:Dùng cho các phương tiện vận chuyển khởi hành vào giờ nhất định (chuyến). Ví dụ: 一
  • 瓣:Dùng cho một lượng nhỏ rau củ quả (miếng, múi, củ,…). Ví dụ: 一橙子(một múi quýt)、一蒜(một củ tỏi)
  • 帮:Dùng cho một nhóm người (nhóm, bọn,…). Ví dụ: 一老人
  • 包:Dùng cho bao, gói, bọc, túi. Ví dụ: 一东西
  • 杯:Dùng cho cốc, chén, ly. Ví dụ: 一牛奶、两咖啡
  • 本:Dùng cho sổ, sách. Ví dụ: 一
  • 笔:Dùng cho tiền bạc (khoản). Ví dụ: 一
  • 部:Dùng cho phim ảnh. Ví dụ: 这电影
  • 册:Dùng cho tập, sách, vở dạng mỏng, ít trang. Ví dụ: 一账簿
  • 场(cháng):Dùng cho những sự việc diễn ra ngắn hạn trong quá khứ (trận, cơn, cuộc,…). Ví dụ: 下了一大雨、得了那大病以后
  • 场(chǎng):Dùng cho các hoạt động văn hóa nghệ thuật, thể dục thể thao (trận, cảnh,…):一比赛
lượng từ tiếng trung
Lượng từ tiếng trung
  • 丛:Dùng cho những vật tụm lại thành nhóm (bụi, đám, chùm, lùm,…). Ví dụ: 一小树(một lùm cây)
  • 袋:Dùng cho túi, bao, gói. Ví dụ: 一饼干(một túi bánh)
  • 滴:Dùng cho giọt nước. Ví dụ: 一水(một giọt nước)
  • 顶:Dùng cho nón. Ví dụ: 一帽子(một cái nón; một chiếc nón)
  • 栋:Dùng cho các công trình nhà ở lớn (tòa). Ví dụ: 一楼(một tòa nhà)
  • 堵:Dùng cho bức tường. Ví dụ: 一墙(một bức tường)
  • 堆:Dùng cho những vật chất thành đống (đống, đám, chồng,…). Ví dụ: 一书(một chồng sách; một đống sách)
  • 对:Dùng cho những thứ có cặp, có đôi. Ví dụ: 一夫妻(đôi vợ chồng)
  • 顿:Dùng cho bữa ăn. Ví dụ: 一饭(một bữa cơm)
  • 朵:Dùng cho hoa (đóa), dùng cho mây (đám). Ví dụ: 一云(một đám mây)
  • 份:Dùng cho báo, văn kiện (tờ, bản). Ví dụ: 一文件(một bản tài liệu; một tệp tài liệu)
  • 封:Dùng cho thư từ (lá, bức). Ví dụ: 一
lượng từ tiếng trung
Lượng từ tiếng trung
  • 幅: Dùng cho tranh, ảnh (bức, tấm). Ví dụ: 一画儿
  • 服: Dùng cho thuốc đông y (chén, thang). Ví dụ: 一中药(một thang thuốc đông y)
  • 副: Dùng cho những đồ dùng có đôi theo bộ (bộ, đôi, cặp). Ví dụ: 一眼镜(một cặp kính)
  • 根: Dùng cho những vật dài, nhỏ, mảnh (chiếc, cái, cọng, que,…). Ví dụ: 一葱(một cọng hành)、一火柴(một que diêm)
  • 管: Dùng cho ống, tuýp. Ví dụ: 一牙膏(một tuýp kem đánh răng)
  • 盒: Dùng cho hộp, thùng. Ví dụ: 一东西(một thùng đồ)
  • 级: Dịch là “bậc”, dùng cho thềm, cầu thang. Ví dụ: 一台阶(một bậc thang)
  • 剂: Dùng cho tiêm, chích thuốc (liều). Ví dụ: 打一针(tiêm một liều)
  • 家: Dùng cho công ty, xí nghiệp, cửa hàng,…Ví dụ: 两三公司(Hai ba công ty)
  • 架: Dùng cho máy bay (chiếc). Ví dụ: 一飞机(một chiếc máy bay)
  • 间: Dùng cho gian phòng. Ví dụ: 一卧室(một phòng ngủ)
lượng từ tiếng trung
Lượng từ tiếng trung
  • 件:Dùng cho quần áo. Ví dụ: 一衣服
  • 节:Dùng cho toa xe lửa. Ví dụ: 一车厢(một toa xe)
  • 届:Dùng cho các cuộc họp, các kỳ thi, các khóa học được tổ chức định kỳ. Ví dụ: 这运动会(Kỳ đại hội thể thao lần này)
  • 局:Dùng cho ván cờ. Ví dụ: 赢了四(thắng 4 ván)
  • 具:Dùng cho quan tài, thi thể. Ví dụ: 一尸体
  • 句:Dùng cho câu nói. Ví dụ: 这话是你说的。(Câu này là do bạn nói.)
  • 卷:Dịch là “cuộn”. Ví dụ: 一卫生纸(một cuộn giấy vệ sinh)
  • 棵:Dùng cho cây cối. Ví dụ: 一
  • 颗:Dịch là “hạt, hòn, giọt, viên”. Ví dụ: 一钻石(một viên kim cương)
  • 课:Dùng cho bài học, bài khóa. Ví dụ: 每课文
  • 口:Chỉ số lượng người. Ví dụ: 三人(ba người)
  • 块:Dùng cho vật có dạng cục, mẩu, mảnh. Ví dụ: 一肥皂(một cục xà bông)
lượng từ tiếng trung
Lượng từ tiếng trung
  • 粒:Dùng cho “hạt, viên”. Ví dụ: 一种子(một hạt giống)
  • 辆:Dùng cho xe cộ (chiếc). Ví dụ: 一汽车
  • 列:Dùng cho đoàn tàu hỏa, xe lửa. Ví dụ: 这火车(đoàn tàu này)
  • 枚:Dùng cho những vật nhỏ, cầm gọn trong lòng bàn tay, thường dùng cho huân chương, huy hiệu. Ví dụ: 一勋章(một tấm huân chương)
  • 面:Dùng cho những vật có dạng phẳng, dẹt và mỏng. Ví dụ: 一镜子(một tấm kính)、一旗(một lá cờ)
  • 名:Cách gọi người một cách trang trọng. Ví dụ: 一医生、一老师、一学者
  • 排:Băng, dãy, hàng. Ví dụ: 三座位(ba hàng ghế ngồi)
  • 盘:Dĩa, mâm. Ví dụ: 一水果(một dĩa trái cây)
  • 匹:Lượng từ dùng cho ngựa. Ví dụ: 一
  • 篇:Dùng cho giấy, sách, bài viết(tờ, bài, quyển). Ví dụ: 一文章(một bài viết)
  • 片:Dùng để chỉ những mảnh đất (bãi). Ví dụ: 一草地(một bãi cỏ)
  • 瓶:Bình nước. Ví dụ: 一水(một bình nước; một chai nước)
lượng từ tiếng trung
Lượng từ tiếng trung
  • 起:Dùng cho tai nạn giao thông. Ví dụ: 一交通事故(một vụ tai nạn giao thông)
  • 群:Ý chỉ một nhóm người (nhóm, bọn, bầy, đàn, tốp,…). Ví dụ: 一孩子
  • 扇:Dùng cho cửa, cửa sổ (cánh). Ví dụ: 那窗户(cánh cửa sổ ấy)
  • 勺:Chỉ hành động dùng muỗng (thìa) để múc thức ăn. Ví dụ: 一汤(một muỗng canh; một thìa canh)
  • 身:Dùng cho trang phục, quần áo theo bộ. Ví dụ: 一衣服(một bộ quần áo)
  • 首:Lượng từ dành cho bài hát, bài thơ. Ví dụ: 一歌(một bài hát)、一诗(một bài thơ)
  • 束:Bó. Ví dụ: 一鲜花(một bó hoa tươi thắm)
  • 双:Chỉ những vật dụng có đôi có cặp. Ví dụ: 一鞋(một đôi giày)、一筷子(một đôi đũa)
  • 艘:Dùng cho tàu, thuyền. Ví dụ: 一轮船(một chiếc tàu)
  • 所:Chỉ những công trình kiến trúc chuyên cung cấp dịch vụ như trường học, bệnh viện, ngân hàng, bưu điện,… Ví dụ: 一学校、一医院
  • 台:Lượng từ chỉ các loại máy móc. Ví dụ: 一电脑、一电视、两洗衣机
  • 堂:Buổi học, tiết học. Ví dụ: 一历史课(một tiết học môn lịch sử)
lượng từ tiếng trung
Lượng từ tiếng trung
  • 条:Chỉ những vật có dạng thẳng liền một đoạn dài, dáng suôn. Ví dụ: 一裙子(một chiếc váy)、一马路(một con đường)、一蛇(một con rắn)
  • 头:Chỉ con bò. Ví dụ: 一
  • 团:Chỉ những vật có dạng tương đối tròn (cục, nắm, vê,…). Ví dụ: 一棉花(một cục bông gòn)、一废纸(một cục giấy)
  • 碗:Chén, bát. Ví dụ: 一饭(một bát cơm)
  • 位:Cách gọi người một cách tôn kính. Ví dụ: 一老师、这领导
  • 窝:Lượng từ chỉ ổ, tổ của các loài động vật. Ví dụ: 一鸟(một tổ chim)
  • 项:Lượng từ chỉ hạng, điều, khoản, mục,… liên quan đến các dự án, nhiệm vụ,… Ví dụ: 这任务太难了!(Nhiệm vụ này khó quá!)
  • 页:Lượng từ chỉ tờ (giấy) hoặc trang (sách vở). Ví dụ: 第几?(trang mấy ?)、第一(trang 1)
  • 盏:Lượng từ chỉ bóng đèn. Ví dụ: 一灯(một bóng đèn)
  • 张:Lượng từ chỉ các đồ vật có dạng phẳng, kích thước hơi to. Ví dụ: 一床(một chiếc giường)、一桌子(một cái bàn)
  • 阵:Dùng để chỉ một sự việc, hiện tượng diễn ra trong một giai đoạn ngắn (lúc, hồi, trận, tràng,…). Ví dụ: 一掌声(một tràng vỗ tay)
  • 支:Lượng từ dành cho đội ngũ. Ví dụ: 一队伍
lượng từ tiếng trung
Lượng từ tiếng trung
  • 只:Thường dùng cho các loài động vật. Ví dụ: 一猫、一青蛙
  • 枝:Dùng để chỉ “nhánh, cành” của các loại bông hoa, cây cối. Ví dụ: 一树叶
  • 幢:Lượng từ chỉ công trình kiến trúc kiên cố. Ví dụ: 一大楼
  • 尊:Lượng từ chỉ các bức tượng (pho, cỗ, khẩu,…). Ví dụ: 一佛像(một pho tượng Phật)
  • 座:Thường chỉ các công trình kiến trúc to lớn hoặc chỉ thành phố. Ví dụ: 一桥、一城市
lượng từ tiếng trung
Lượng từ tiếng trung

Trên đây là những lượng từ thường dùng nhất trong đời sống hằng ngày, còn rất rất nhiều những lượng từ khác có tần suất sử dụng khá ít chưa được đề cập đến. HSKCampus sẽ giới thiệu đến bạn nhiều lượng từ hơn trong các bài viết sau. Các bạn nhớ theo dõi chuyên mục ngữ pháp tiếng Trung để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích nha !

Có thể bạn quan tâm
Chia sẻ

Chia sẻ cảm nghĩ của bạn

Địa chỉ e-mail của bạn sẽ không hiển thị công khai đâu. Đừng lo !