Hôm nay HSKCampus bọn mình chia sẻ đến các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về động vật với đủ các chủng loài, từ các loài thú hoang dã cho đến các loại gia súc, gia cầm và thú cưng. Hi vọng rằng bộ sưu tập từ vựng tiếng Trung về động vật này sẽ có ích với các bạn!

Mục lục bài viết
Một số thuật ngữ tiếng Trung về động vật
Trước khi đi vào phần tổng hợp từ vựng về tên gọi tiếng Trung của các loài động vật, chúng ta cùng dành ra ít phút để học một số thuật ngữ (术语), cụm từ tiếng Trung có liên quan đến động vật nha.
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
动物 | dòngwù | động vật |
冷血动物 | lěngxuè dòngwù | động vật máu lạnh |
热血动物 | rèxuè dòngwù | động vật máu nóng |
哺乳动物 | bǔrǔ dòngwù | động vật có vú |
环节动物 | huánjié dòngwù | ngành giun đốt (các loài giun) |
棘皮动物 | jípí dòngwù | động vật da gai |
海绵动物 | hǎimián dòngwù | động vật thân lỗ; bọt biển |
高等动物 | gāoděng dòngwù | động vật cấp cao; động vật bậc cao |
脊索动物 | jǐsuǒ dòngwù | động vật có dây sống |
脊椎动物 | jǐzhuī dòngwù | động vật có xương sống |
无脊椎动物 | wú jǐzhuī dòngwù | động vật không xương sống |
甲壳动物 | jiǎqiào dòngwù | động vật giáp xác |
节肢动物 | jiézhī dòngwù | động vật chân khớp |
爬行动物 | páxíng dòngwù | động vật bò sát; loài bò sát |
软体动物 | ruǎntǐ dòngwù | động vật thân mềm |
刺胞动物 | cìbāo dòngwù | động vật gai chích (san hô, hải quỳ, sứa biển,…) |
食肉动物 | shíròu dòngwù | động vật ăn thịt |
食草动物 | shícǎo dòngwù | động vật ăn cỏ |
反刍动物 | fǎnchú dòngwù | động vật nhai lại |
啮齿动物 | nièchǐ dòngwù | động vật gặm nhấm |
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về động vật
Động vật trên cạn (陆生动物)

Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
狮子 | shī zi | sư tử |
老虎 | lǎo hǔ | hổ; cọp; hùm; ông ba mươi |
东北虎 | Dōngběi hǔ | hổ Đông Bắc; hổ Siberia |
豹子 | bào zǐ | báo |
雪豹 | xuě bào | báo tuyết |
花豹;金钱豹 | huābào;jīn qián bào | báo hoa mai |
云豹 | yún bào | báo gấm |
猎豹 | liè bào | báo săn (Cheetah) |
熊 | xióng | gấu |
狗熊 | gǒu xióng | gấu chó |
黑熊 | hēi xióng | gấu đen |
棕熊 | zōng xióng | gấu nâu; gấu ngựa |
北极熊 | Běijí xióng | gấu Bắc Cực |
熊猫 | xióng māo | gấu trúc |
浣熊 | huàn xióng | gấu mèo |
狐狸 | hú li | cáo |
豺;豺狗 | chái;chái gǒu | sói đỏ |
狼 | láng | chó sói |
鬣狗 | liè gǒu | linh cẩu |
蜜獾;平头哥 | mì huān;píngtóu gē | lửng mật |
羚羊 | líng yáng | linh dương |
马 | mǎ | ngựa |
斑马 | bān mǎ | ngựa vằn |
长颈鹿 | cháng jǐng lù | hươu cao cổ |
鹿 | lù | hươu |
梅花鹿 | méi huā lù | hươu sao |
水鹿 | shuǐ lù | nai |
大象 | dà xiàng | voi |
河马 | hé mǎ | hà mã |
犀牛 | xī niú | tê giác |
猴子 | hóu zǐ | khỉ |
猩猩 | xīng xing | tinh tinh |
猿 | yuán | vượn |
树袋熊 | shù dài xióng | gấu túi (Koala) |
袋鼠 | dài shǔ | chuột túi |
老鼠 | lǎo shǔ | chuột |
田鼠 | tián shǔ | chuột đồng |
土拨鼠 | tǔ bō shǔ | chuột Marmot |
松鼠 | sōng shǔ | con sóc |
企鹅 | qǐ é | chim cánh cụt |
鸵鸟 | tuó niǎo | đà điểu |
蜗牛 | wō niú | ốc sên |
鸡 | jī | gà |
东早鸡 | Dōngzǎo jī | gà Đông Tảo |
鸭子 | yā zi | vịt |
鹅 | é | ngỗng |
毛虫 | máo chóng | sâu lông; sâu róm |
蝎子 | xiē zi | bò cạp |
乌龟 | wū guī | rùa |
蜘蛛 | zhī zhū | nhện |
蚂蚁 | mǎ yǐ | kiến |
青蛙 | qīng wā | cóc; ếch; nhái |
树懒 | shù lǎn | con lười |
蛇 | shé | rắn |
毒蛇 | dú shé | rắn độc |
响尾蛇 | xiǎng wěi shé | rắn đuôi chuông |
眼镜蛇 | yǎn jìng shé | rắn hổ mang |
金环蛇 | jīn huán shé | rắn cạp nong |
银环蛇 | yín huán shé | rắn cạp nia |
绿蛇 | lǜ shé | rắn lục |
蟒 | mǎng | trăn |
猪 | zhū | heo; lợn |
野猪 | yě zhū | heo rừng; lợn rừng; lợn lòi |
疣猪 | yóu zhū | lợn bướu |
穿山甲 | chuān shān jiǎ | tê tê |
刺猬 | cìwei | nhím; con nhím |
貂 | diāo | chồn |
牛 | niú | bò |
乳牛;奶牛 | rǔ niú;nǎi niú | bò sữa |
水牛 | shuǐ niú | trâu |
野牛 | yě niú | bò rừng |
羊 | yáng | dê; cừu |
山羊 | shān yáng | dê; dê núi |
绵羊 | mián yáng | con cừu |
黄鼠狼 | huáng shǔ láng | chồn Siberia |
蜥蜴 | xī yì | kỳ đà |
科莫多巨蜥 | Kēmòduō jùxī | rồng Komodo |
兔子 | tù zi | thỏ; con thỏ |
蜈蚣 | wú gōng | con rết |
壁虎 | bì hǔ | thằn lằn; thạch sùng |
石龙子 | shí lóng zǐ | rắn mối |
变色龙 | biàn sè lóng | tắc kè hoa; tắc kè bông |
跳蚤 | tiào zǎo | bọ chét |
田鳖 | tián biē | cà cuống |
驴 | lǘ | lừa |
骆驼 | luò tuo | lạc đà |
臭鼬 | chòu yòu | chồn hôi |
小白鼠 | xiǎo bái shǔ | chuột bạch |
小家鼠 | xiǎo jiā shǔ | chuột nhắt; chuột nhắt nhà |
大家鼠 | dà jiā shǔ | chuột cống |
鼹鼠 | yǎn shǔ | chuột chũi |
蚂蟥 | mǎ huáng | con đỉa |
马陆;千足虫 | mǎ lù;qiān zú chóng | con cuốn chiếu |
海狸;河狸 | hǎi lí;hé lí | hải ly |
骡子 | luó zi | con la |
中南大羚 | Zhōngnán dàlíng | sao la |
Động vật dưới nước (水生动物)

Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
水獭 | shuǐ tǎ | rái cá |
海豹 | hǎi bào | báo biển; hải cẩu báo |
海狮 | hǎi shī | sư tử biển |
海龟 | hǎi guī | rùa biển |
海狗 | hǎi gǒu | hải cẩu; chó biển |
海象 | hǎi xiàng | voi biển; moóc; hải tượng |
海豚 | hǎi tún | cá heo |
江豚 | jiāng tún | cá heo nước ngọt |
河豚;河鲀 | hé tún;hé tún | cá nóc |
海马 | hǎi mǎ | cá ngựa |
海星 | hǎi xīng | sao biển |
海牛 | hǎi niú | trâu biển; hải ngưu |
鲸鱼 | jīngyú | cá voi |
鲸鲨 | jīng shā | cá nhám voi |
虎鲸 | hǔ jīng | cá voi sát thủ |
鳄鱼 | è yú | cá sấu |
鲨鱼 | shā yú | cá mập |
剑鱼 | jiàn yú | cá kiếm |
小丑鱼;海葵鱼 | xiǎochǒu yú;hǎikuí yú | cá hề |
鳐鱼 | yáo yú | cá đuối |
螃蟹 | páng xiè | cua |
虾 | xiā | tôm |
龙虾 | lóng xiā | tôm hùm |
河虾 | hé xiā | tôm càng |
小虾 | xiǎo xiā | tép |
章鱼 | zhāng yú | bạch tuột |
鱿鱼 | yóu yú | mực; con mực |
水母 | shuǐ mǔ | sứa biển |
蛤 | gé | nghêu |
牡蛎 | mǔ lì | con hào |
蚬 | xiǎn | hến |
五彩搏鱼 | wǔcǎi bóyú | cá đá |
鳗鱼 | mán yú | con lươn |
电鳗 | diàn mán | lươn điện; cá chình điện |
皇帝蟹 | huángdì xiè | cua hoàng đế |
金枪鱼 | jīn qiāng yú | cá ngừ đại dương |
锦鲤 | jǐn lǐ | cá Koi |
罗汉鱼 | Luóhàn yú | cá La Hán |
金龙鱼 | jīnlóng yú | cá rồng |
金鱼 | jīn yú | cá ba đuôi |
弹涂鱼 | tán tú yú | cá thòi lòi |
波沙鱼;巴沙鱼 | bōshā yú;bāshā yú | cá basa |
垃圾鱼;吸盘鱼 | lā jī yú;xī pán yú | cá lau kiếng |
甲鱼 | jiǎ yú | ba ba |
鲍鱼 | bào yú | bào ngư |
鲤鱼 | lǐ yú | cá chép |
红罗非鱼 | hóngluófēi yú | cá diêu hồng |
鲑鱼;三文鱼 | guī yú; sān wén yú | cá hồi |
天堂鱼 | tiāntáng yú | cá lia thia |
乌鱼 | wū yú | cá lóc |
毛鳞鱼 | máolín yú | cá lòng tong |
鲹鱼 | shēn yú | cá nục |
攀鲈 | pān lú | cá rô |
鲇鱼 | nián yú | cá da trơn |
鲭鱼 | qīng yú | cá thu |
巨鲶 | jù nián | cá tra |
草鱼 | cǎo yú | cá trắm cỏ |
鲶鱼 | nián yú | cá trê |
鲱鱼 | fēi yú | cá trích |
田螺 | tián luó | ốc bưu |
寄居蟹 | jì jū xiè | ốc mượn hồn |
水蛇 | shuǐ shé | rắn nước |
血蚶 | xuè hān | sò huyết |
毛蚶 | máo hān | sò lông |
Động vật bay lượn (空中动物)

Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
鸟 | niǎo | chim |
孔雀 | kǒng què | con công; chim công |
麻雀 | má què | chim sẻ |
金丝雀 | jīnsī què | chim hoàng yến |
老鹰 | lǎoyīng | đại bàng; chim ưng |
天鹅 | tiān’é | thiên nga |
海鸥 | hǎi’ōu | hải âu |
蜂鸟 | fēng niǎo | chim ruồi |
蜻蜓 | qīng tíng | chuồn chuồn |
蚊子 | wén zǐ | muỗi |
乌鸦 | wū yā | con quạ |
鸽子 | gēzi | bồ câu |
啄木鸟 | zhuómù niǎo | chim gõ kiến |
燕子 | yànzi | chim yến; chim én |
隼 | sǔn | chim cắt |
猫头鹰 | māotóu yīng | cú mèo |
鹈鹕 | tí hú | bồ nông |
红鹤;火烈鸟 | hóng hè;huǒliè niǎo | chim hồng hạc |
鹳 | guàn | con cò |
鹤 | hè | con hạc |
蜜蜂 | mì fēng | con ong; ong mật |
黄蜂 | huáng fēng | ong bắp cày |
蟑螂 | zhāng láng | con gián |
蝴蝶 | hú dié | con bướm |
蟋蟀 | xī shuài | con dế |
苍蝇 | cāngying | con ruồi |
蚱蜢 | zhà měng | châu chấu; cào cào |
螳螂 | táng láng | bọ ngựa |
瓢虫 | piáo chóng | bọ rùa; bọ cánh cam |
秃鹫 | tū jiù | kền kền |
鹦鹉 | yīng wǔ | con két; chim két; anh vũ |
雉 | zhì | chim trĩ |
翠鸟 | cuì niǎo | chim bói cá |
喜鹊 | xǐ què | chim khách |
红耳鹎 | hóng’ěr bēi | chim chào mào |
鹊鸲 | què qú | chim chích chòe |
鹌鹑 | ān chún | chim cút |
黑鸢 | hēiyuān | diều hâu |
画眉鸟 | huàméi niǎo | chim họa mi |
椋鸟 | liáng niǎo | chim sáo |
百灵鸟;云雀 | bǎilíng niǎo;yún què | chim sơn ca |
噪鹃 | zào juān | chim tu hú |
金黄鹂 | jīnhuánglí | chim vàng anh |
绣眼鸟 | xiùyǎn niǎo | chim vành khuyên |
蝙蝠 | biān fú | con dơi |
萤火虫;亮火虫 | yíng huǒ chóng;liàng huǒ chóng | đom đóm |
蝉 | chán | ve sầu |
Thú cưng (萌宠)

Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
宠物;萌宠 | chǒng wù; méng chǒng | thú cưng |
玄凤 | xuán fèng | két Cockatiel; vẹt Cockatiel; vẹt Mã Lai |
猫 | māo | mèo |
奶猫;幼猫 | nǎi māo; yòu māo | mèo con |
短毛猫 | duǎnmáo māo | mèo lông sát; mèo lông ngắn |
三色猫;三花猫 | sānsè māo; sānhuā māo | mèo tam thể |
波斯猫 | Bōsī māo | mèo Ba Tư |
布偶猫 | Bù’ǒu māo | mèo Ragdoll |
折耳猫 | zhé’ěr māo | mèo tai cụp |
暹罗猫 | Xiānluó māo | mèo Xiêm (Siamese cat) |
美国短尾猫 | Měiguó duǎnwěi māo | mèo đuôi cụt (American Bobtail cat) |
美国短毛猫 | Měiguó duǎnmáo māo | mèo Mỹ lông ngắn |
英国短毛猫 | Yīngguó duǎnmáo māo | mèo Anh lông ngắn |
伯曼猫 | Bómàn māo | mèo Birman; mèo thần Miến Điện |
孟买猫 | Mèngmǎi māo | mèo Bombay |
缅甸猫 | Miǎndiàn māo | mèo Burmese; mèo Miến Điện |
沙特尔猫 | Shātè’ěr māo | mèo Pháp Chartreux |
异国短毛猫 | Yìguó duǎnmáo māo | mèo Exotic |
短腿猫;短脚猫 | duǎntuǐ māo; duǎnjiǎo māo | mèo chân ngắn |
虎斑猫 | hǔbān māo | mèo mướp; mèo vằn; mèo lông sọc |
狗;犬 | gǒu; quǎn | chó; khuyển |
草狗;土狗 | cǎo gǒu; tǔ gǒu | chó cỏ |
警犬 | jǐng quǎn | cảnh khuyển; chó đặc vụ; chó đặc nhiệm |
哈士奇 | Hàshìqí | chó Husky |
秋田犬 | Qiūtián quǎn | chó Akita |
吉娃娃 | Jíwáwá | chó Chihuahua |
博美犬 | bóměi quǎn | chó phốc sóc |
富国狗 | Fùguó gǒu | chó Phú Quốc |
柴犬 | chái quǎn | chó Shiba |
金毛犬 | jīnmáo quǎn | chó Golden |
杜宾犬 | Dùbīn quǎn | chó Doberman |
波音达 | Bōyīndá | chó Pointer |
拳狮犬 | quánshī quǎn | chó Boxer; chó võ sĩ |
护卫犬 | hùwèi quǎn | chó Bull |
斑点狗 | bāndiǎn gǒu | chó đốm |
腊肠犬 | làcháng quǎn | chó xúc xích |
德国牧羊犬 | Déguó mùyáng quǎn | chó Becgie; chó chăn cừu Đức |
柯基犬 | Kējī quǎn | chó Corgi |
藏獒 | Zàng áo | chó ngao Tây Tạng |
仓鼠 | cāngshǔ | chuột hamster |
老公公 仓鼠 | lǎogōnggōng cāngshǔ | chuột hamster robo |
金丝熊 | jīnsī xióng | chuột hamster bear |
虎纹熊 | hǔwén xióng | chuột hamster bear tam thể |
银狐仓鼠 | yínhú cāngshǔ | chuột hamster Winter White |
坎培尔仓鼠 | Kǎnpéi’ěr cāngshǔ | chuột hamster Campbell |
牡丹鹦鹉;爱情鸟 | mǔdān yīngwǔ; àiqíng niǎo | vẹt uyên ương |
虎皮鹦鹉 | hǔpí yīngwǔ | vẹt yến phụng |
白鹦鹉 | bái yīngwǔ | vẹt Cockatoo; vẹt Châu Úc |
非洲灰鹦鹉 | Fēizhōu huī yīngwǔ | vẹt xám Châu Phi |
蜜袋鼯;飞袋鼠 | mìdài wú; fēidài shǔ | sóc bay |
豚鼠;天竺鼠 | tún shǔ; Tiānzhú shǔ | chuột lang; con bọ |
Trên đây là bài tổng hợp tên gọi của các loài động vật mà ta thường gặp nhất trong tiếng Trung, hi vọng bảng tổng hợp này sẽ giúp ích được cho các bạn. Các bạn cũng có thể học thêm được nhiều từ mới trong chuyên mục Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề của HSKCampus nữa đó, nhớ liên tục đón đọc các bài viết mới nhất của tụi mình nha!
Chúc các bạn học tiếng Trung ngày một giỏi!