Hôm nay, HSKCampus xin gửi đến các bạn bộ từ vựng tiếng Trung kinh tế thương mại thường được sử dụng trong các chuyên ngành, lĩnh vực kinh tế, thương mại và tài chính.
Như chúng ta biết đấy, Trung Quốc là nước có nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, do đó việc học tiếng Trung giờ đây không chỉ dừng lại ở trào lưu, sở thích, mà còn vì cơ hội việc làm. Việc học tiếng Trung, nhất là nằm lòng những từ vựng tiếng Trung kinh tế sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trên con đường sự nghiệp, giao thương.
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
保险公司 | công ty bảo hiểm | |
拨款 | cấp tiền; cấp vốn | |
部门经理 | trưởng phòng | |
财务经理 | trưởng phòng tài vụ | |
财政 | tài chính | |
经济 | kinh tế | |
财政报告 | báo cáo tài chính | |
财政赤字 | thâm hụt tài chính | |
财政能力 | khả năng tài chính; khả năng thanh toán | |
财政年度 | năm tài chính | |
财政收入 | thu nhập tài chính | |
财政收支 | thu chi tài chính | |
财政收支平衡 | cân đối thu chi | |
财政透支 | bội chi ngân sách | |
财政信贷 | vay tín dụng tài chính | |
财政援助 | viện trợ tài chính | |
经济援助 | viện trợ kinh tế | |
财政支出 | chi tiêu tài chính | |
差额 | mức chênh lệch | |
筹集资金 | huy động vốn; góp vốn | |
创始资本 | quỹ ban đầu | |
贷款 | tiền vay; khoản vay | |
董事 | ủy viên hội đồng quản trị | |
董事长 | chủ tịch hội đồng quản trị | |
冻结资金 | phong tỏa vốn | |
独资项目 | dự án trăm phần trăm vốn nước ngoài | |
多种经济 | nền kinh tế đa dạng | |
法定资本 | vốn pháp định | |
注册资本 | vốn điều lệ; vốn đăng ký kinh doanh | |
分公司 | chi nhánh công ty | |
公司 | công ty | |
宏观经济 | kinh tế vĩ mô | |
金融 | tài chính tiền tệ | |
金融公司 | công ty tài chính | |
金融危机 | khủng hoảng tài chính; khủng hoảng tiền tệ | |
进出口公司 | công ty xuất nhập khẩu | |
经济波动 | biến động kinh tế | |
经济不稳定 | kinh tế không ổn định | |
经济成分 | thành phần kinh tế | |
经济法庭 | tòa án kinh tế | |
经济复苏 | phục hồi nền kinh tế | |
经济杠杆 | đòn bẩy kinh tế; cán cân kinh tế | |
经济失调 | mất cân bằng kinh tế | |
经济衰退 | suy thoái kinh tế | |
经济特区 | đặc khu kinh tế | |
经济危机 | khủng hoảng kinh tế | |
经济形势 | tình hình kinh tế | |
经济制裁 | trừng phạt kinh tế | |
开放市场 | mở cửa thị trường | |
开放型经济 | nền kinh tế mở |
Trên đây là những từ vựng tiếng Trung kinh tế thông dụng nhất mà chúng ta thường gặp. Ngoài từ vựng tiếng Trung kinh tế, HSKCampus còn tổng hợp rất nhiều từ vựng theo từng chủ đề khác nhau. Các bạn vào đây để tìm đọc thêm nha.
Chúc các bạn học vui vẻ!