HSKCampus xin giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng Trung quân sự thường hay được sử dụng nhất trong các lĩnh vực như quân đội, quốc phòng, an ninh quốc gia.

Tiếng Trung đã và đang ngày một trở thành một trong những ngôn ngữ được nhiều bạn theo học nhất hiện nay, ngôn ngữ này không chỉ hiện diện trong các lĩnh vực như giáo dục, văn hóa, đời sống, giải trí,… mà nó còn len lỏi trong các lĩnh vực quân sự, quân đội, an ninh quốc gia.
Nào! Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Trung quân sự dưới đây để bổ trợ thêm kiến thức cho bản thân khi muốn tìm hiểu về quân sự của nước bạn cũng như các nước khác trên thế giới nhé!
Bộ từ vựng tiếng Trung quân sự
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
军事 | quân sự | |
班 | tiểu đội | |
兵工厂 | nhà máy quốc phòng | |
兵团 | binh đoàn | |
大队 | đại đội | |
发扬革命传统 | phát huy truyền thống cách mạng | |
防毒面具 | mặt nạ phòng độc | |
国防部 | bộ quốc phòng | |
国防计划 | jìhuà | kế hoạch quốc phòng |
国防预算 | yùsuàn | ngân sách quốc phòng |
海军 | hải quân | |
核武器 | vũ khí hạt nhân | |
化学武器 | vũ khí hóa học | |
军 | quân đoàn | |
军车 | xe quân đội | |
司令部 | bộ tư lệnh | |
军服 | quân đội | |
军工生产 | công nghiệp quốc phòng | |
军号 | quân hiệu | |
军火库 | kho vũ khí | |
军礼 | nghi lễ quân đội | |
军区 | quân khu | |
军区司令部 | bộ tư lệnh quân khu | |
军人 | quân nhân | |
军事基地 | căn cứ quân sự | |
军事干涉 | can thiệp quân sự | |
军犬 | chó nghiệp vụ | |
军事目标 | mục tiêu quân sự | |
空军 | không quân | |
军事演习 | diễn tập quân sự | |
军医 | quân y | |
连 | đại đội | |
陆军 | lục quân | |
旅 | lữ đoàn | |
排 | trung đội | |
伤病员 | thương binh | |
生物武器 | vũ khí sinh học | |
师 | sư đoàn | |
探雷器 | máy dò mìn | |
团 | trung đoàn | |
营 | tiểu đoàn | |
预备役军人 | quân nhân dự bị | |
炸药 | thuốc nổ | |
原子武器 | vũ khí nguyên tử | |
支队 | chi đội | |
义务兵役制 | chế độ nghĩa vụ quân sự | |
野战医院 | bệnh viện dã chiến | |
总后勤部 | tổng cục hậu cần | |
总参谋部 | bộ tổng tham mưu |
Ngoài bộ từ vựng tiếng Trung quân sự kể trên, HSKCampus còn tổng hợp thêm rất nhiều bộ từ vựng khác với rất nhiều chủ đề khác nhau. Các bạn hãy vào đây để tìm đọc thêm nha.
Chúc các bạn tích lũy được thêm nhiều từ vựng