Từ vựng tiếng Trung pháp luật

Nhằm giúp các bạn theo chuyên ngành luật hoặc những bạn có đam mê với ngành luật có một cái nhìn tổng quát hơn về từ vựng tiếng Trung pháp luật, HSKCampus đã tổng hợp lại những từ vựng phổ biến, thông dụng nhất, hi vọng sẽ giúp ích được cho các bạn!

tiếng trung pháp luật
Từ vựng tiếng Trung pháp luật

Lượng từ vựng khổng lồ của tiếng Trung luôn là nỗi ám ảnh với rất nhiều người theo học ngôn ngữ này, và nó trở thành một tấm bi kịch thật sự cho những ai trót đã theo học tiếng Trung mà lại đi theo con đường học và nghiên cứu về pháp luật, bởi lẽ với ngành luật, chúng ta không chỉ dừng lại ở việc tích lũy kiến thức chuyên ngành, mà chúng ta còn phải cẩn thận trong từng con chữ, lời nói, nói sai một li chệch cả ngàn dặm.

Vậy, để tránh những vấn đề nêu trên, chúng ta hãy cùng nhau đi tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Trung pháp luật để hiểu hơn về nước bạn nhé!

Bộ từ vựng tiếng Trung pháp luật

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
法律

fǎlǜ

pháp luật
颁布法律

bānbù fǎlǜ

ban hành pháp luật
版权法

bǎnquán

luật bản quyền
保险法

bǎoxiǎnfǎ

luật bảo hiểm
出版法

chūbǎnfǎ

luật xuất bản
法案

fǎàn

dự thảo luật
法人

fǎrén

pháp nhân
法制

fǎzhì

 pháp chế
律师

lǜshī

luật sư
辩护律师biànhù lǜshīluật sư bào chữa
律师事务所

lǜshī shìwùsuǒ

văn phòng luật sư
国际法

guójìfǎ

luật quốc tế
海事法

hǎishìfǎ

luật hàng hải
户籍法

hùjífǎ

luật hộ tịch
婚姻法

hūnyīnfǎ

luật hôn nhân
继承法

jìchéngfǎ

luật thừa kế
教育法

jiàoyùfǎ

luật giáo dục
劳动法

láodòngfǎ

luật lao động
民法

mínfǎ

luật dân sự
民事诉讼法

mínshì sùsòngfǎ

luật tố tụng dân sự
商业法

shāngyèfǎ

luật thương mại
土地法

tǔdìfǎ

luật đất đai
宪法

xiànfǎ

hiến pháp
行政法

xíngzhèngfǎ

luật hành chính
刑法

xíngfǎ

hình pháp
制定法律

zhìdìng fǎlǜ

lập pháp
上诉人

shàngsùrén

người có quyền kháng cáo
上诉法院

shàngsù fǎyuàn

tòa phúc phẩm
出庭

chūtíng

ra tòa
仲裁员

zhòngcáiyuán

trọng tài viên
委托人

wěituōrén

người ủy quyền
包庇

bāobì

bao che
刑事案件

xíngshì ànjiàn

vụ án hình sự
公证人

gōngzhèngrén

công chứng viên
公证处

gōngzhèngchù

phòng công chứng
公诉人

gōngsùrén

công tố viên
起诉

qǐsù

khởi tố
起诉人

qǐsùrén

người khởi tố
起诉书

qǐsùshū

đơn khởi tố
胜诉

shèngsù

thắng kiện
受害者

shòuhàizhě

người bị hại; nạn nhân
司法部门

sīfǎ bùmén

ngành tư pháp
司法鉴定

sīfǎ jiàndìng

giám định tư pháp
搜查令

sōuchálìng

lệnh khám xét
遗嘱

yízhǔ

di chúc
最高人民检察院

zuìgāo rénmín jiǎncháyuàn

viện kiểm sát nhân dân tối cao
自首

zìshǒu

đầu thú
案件

ànjiàn

vụ án
办案

bàn’àn

thụ lý vụ án
保释

bǎoshì

bảo lãnh

HSKCampus còn sưu tập rất nhiều bộ từ vựng theo nhiều chủ đề khác nhau, đa dạng và phong phú. Các bạn nhớ chú ý theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Trung nha!

Có thể bạn quan tâm

Chia sẻ cảm nghĩ của bạn

Địa chỉ e-mail của bạn sẽ không hiển thị công khai đâu. Đừng lo !