Cùng với loạt bài viết về từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, HSKCampus xin giới thiệu tiếp đến các bạn bộ từ vựng tiếng Trung công nghiệp, công xưởng, nhà máy,…dành cho các bạn tham khảo.

Các bạn biết không, Trung Quốc là nước có ngành công nghiệp chế tạo lớn nhất thế giới, họ đã và đang đầu tư rất nhiều tổ hợp nhà máy, công xưởng, xí nghiệp, xuất khẩu hàng loạt máy móc vào nước Việt Nam ta. Cũng vì lý do đó mà nhu cầu tuyển dụng nhân tài đất Việt biết tiếng Trung của họ ngày một tăng dần lên.
Chính vì vậy, việc trang bị tốt cho mình một bộ từ vựng tiếng Trung công nghiệp sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được việc làm hơn. Hãy cùng HSKCampus theo dõi bộ từ vựng này nhé!
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
工业 | công nghiệp | |
生产 | sản xuất | |
保证生产安全 | đảm bảo an toàn sản xuất | |
操作规程 | quy trình thao tác | |
成批生产 | sản xuất hàng loạt | |
成品 | thành phẩm | |
抽样检查 | lấy mẫu kiểm tra | |
改善投资环境 | cải thiện môi trường đầu tư | |
工程项目 | dự án công trình | |
工业基地 | cơ sở công nghiệp | |
技术参数 | tham số kỹ thuật | |
技术革新 | đổi mới kỹ thuật | |
技术转移 | chuyển giao kỹ thuật | |
技术资料 | tài liệu kỹ thuật | |
废品 | phế phẩm | |
入库 | nhập kho | |
生产成本 | giá thành sản xuất | |
生产率 | năng suất | |
生产设备 | thiết bị, máy móc sản xuất | |
生产过剩 | sản xuất dư thừa | |
生产线 | dây chuyền sản xuất | |
生产指标 | chỉ tiêu sản xuất | |
现有设备 | thiết bị, máy móc hiện có | |
原材料 | nguyên vật liệu | |
现代工业 | công nghiệp hiện đại | |
生产资本 | vốn sản xuất | |
生产总值 | tổng giá trị sản xuất | |
提高产品质量 | nâng cao chất lượng sản phẩm | |
提高劳动生产率 | nâng cao năng suất lao động | |
电子工业 | công nghiệp điện tử | |
纺织工业 | công nghiệp dệt may | |
钢铁工业 | công nghiệp gang thép | |
机械工业 | công nghiệp cơ khí | |
化肥工业 | công nghiệp phân bón | |
国防工业 | công nghiệp quốc phòng | |
化学工业 | công nghiệp hóa chất | |
电解工业 | công nghiệp điện phân | |
炼油工业 | công nghiệp lọc dầu | |
食品工业 | công nghiệp thực phẩm | |
汽车制造工业 | công nghiệp chế tạo ô tô | |
塑料工业 | công nghiệp nhựa | |
冶金工业 | công nghiệp luyện kim | |
辅助工业 | công nghiệp phụ trợ | |
造船工业 | công nghiệp đóng tàu | |
制药工业 | công nghiệp dược phẩm | |
印刷工业 | công nghiệp in ấn | |
班组 | tổ ca | |
班组长 | ca trưởng | |
车间 | phân xưởng |
Ngoài bộ từ vựng tiếng Trung công nghiệp, HSKCampus còn rất nhiều bài viết về từ vựng với những chủ đề đa dạng và phong phú. Các bạn hãy tìm đọc thêm ở đây nha.
Chúc các bạn học vui vẻ!