Đối với những bạn đang trong những ngày đầu học tiếng Trung, thì việc phân biệt cách dùng 不 và 没 trong tiếng Trung không phải là chuyện dễ dàng gì. Cả 不 và 没 đều là phó từ phủ định, đều có thể đặt trước động từ và tính từ, đều thể hiện ý phủ định đối với những việc làm, những hành động, những sự vật, hiện tượng trong lời nói, lời văn.
Thế nhưng, cách dùng cụ thể giữa 不 và 没 lại không hề đơn giản chỉ như vậy. Bài học hôm nay sẽ giải đáp mọi thắc mắc của các bạn về sự khác nhau giữa 不 và 没, cũng như cách dùng của chúng.

Trước hết, chúng ta hãy điểm qua sự giống nhau giữa hai phó từ phủ định 不 và 没 nhé.
Mục lục bài viết
- Điểm giống nhau giữa 不 và 没
- Điểm khác nhau giữa 不 và 没
- 不 dùng được cho câu quá khứ, hiện tại và tương lai
- Đưa ra quyết định, nhận xét của bản thân. Dùng 不
- Phủ định thói quen, những việc mang tính quy luật, có tính thường xuyên. Dùng 不
- 不 dùng với động từ chỉ tâm lý, động từ năng nguyện
- Dùng 不 để nói rõ tình huống hiện tại đã khác lúc trước
- Dùng 没 để phủ định sự việc theo hướng khách quan và chủ quan
Điểm giống nhau giữa 不 và 没
Cả 不 và 没 đều là phó từ phủ định, đều có thể đặt trước động từ và tính từ, đều thể hiện ý phủ định đối với những việc làm, những hành động, những sự vật, hiện tượng trong lời nói, trong lời văn.
Điểm khác nhau giữa 不 và 没
不:Thường dùng cho những câu mang ý khách quan, có thể phủ định các việc làm, hành động, sự việc hiện tượng ở cả quá khứ, hiện tại và tương lai. 不 cho ta biết rằng, những việc làm này không hề xảy ra!
没:Thường được dùng cho những câu mang tính khách quan (vẫn có trường hợp chủ quan, các bạn đọc phần dưới nha), phủ định những việc làm, hành động, những sự vật, hiện tượng mà tính cho đến hiện tại nó vẫn chưa hề xảy ra, hoặc nếu có xảy ra rồi thì vẫn chưa có sự kết thúc. 没 không dùng được trong câu chỉ tương lai.
Ví dụ: 上次、这次他都没参加,听说下次还不想参加。(“没” mang ý khách quan, chỉ quá khứ;“不” mang ý chủ quan, chỉ tương lai)
Cách dùng cụ thể của 不 và 没 như sau
不 dùng được cho câu quá khứ, hiện tại và tương lai
Ta dùng phó từ 不 trong câu quá khứ, hiện tại và tương lai trong các trường hợp sau:
- Khẳng định một sự thật không đúng với thực tế
- Bản thân tự đưa ra quyết định nhất thời trong quá khứ
- 那时候人们都不富裕,买不起这样的房子。
- 他过去不是、现在不是、将来也不会是我的朋友。
- A:你昨天怎么不说?
B:我昨天不说是因为她在场,不能说。
不 thường dùng với tính từ
Phủ định tính chất của một sự vật, hiện tượng nào đó. Cấu trúc như sau: 不 + tính từ
- 我不饿。
- 今天不热。
- 你不胖。
- 你不老啊!
- 这饭不好吃。
- 学校离这里不远。
- 这件衣服不便宜!
- 这种情况我不清楚。
Đưa ra quyết định, nhận xét của bản thân. Dùng 不
- Bản thân tự đưa ra quyết định sẽ không làm một việc nào đó, hoặc chính bản thân cũng không hiểu, không biết, không rành về việc nào đó
- Tự cho rằng một sự việc, hiện tượng nào đó không phải như vậy. Câu mang hàm ý chủ quan.
- 我不想听,所以不听。
- 我不认识他。
- 我不知道他的名字。
- 他不认为这有什么不好。
- 这肯定不是他的想法。
Phủ định thói quen, những việc mang tính quy luật, có tính thường xuyên. Dùng 不
- Chúng ta sẽ dùng phó từ phủ định 不 để cho mọi người biết rằng mình không có một thói quen nào đó
- Nếu một sự việc, hiện tượng nào đó vốn dĩ theo quy luật phải là như vậy nhưng lại không hề xảy ra đúng như thế, ta sẽ dùng 不
- 他既不抽烟,也不喝酒。
- 你不用手机玩游戏吗?
- 我不吃辣。
- 他总是大手大脚,不算小账。
- 他每天都不吃早饭。
不 dùng với động từ chỉ tâm lý, động từ năng nguyện
- 我不怕!
- 我不喜欢这部电影!
- 今天我不开心。
- 他不愿意去。
- 我不会说英语。
Dùng 不 để nói rõ tình huống hiện tại đã khác lúc trước
Nếu muốn diễn giải một sự việc, hiện tượng ở thời điểm hiện tại đã không giống như kế hoạch đã đặt ra từ trước, đã có sự thay đổi, khác biệt, hoặc một tình huống nào đó đã có sự chuyển biến mới, không còn như lúc ban đầu, ta sẽ dùng cấu trúc 不……了.
- 他们不坐飞机去了。(Kế hoạch từ trước là phải đi máy bay)
- 我们不是朋友了。(Ngày trước là bạn, giờ thì đã không còn như thế nữa)
- 水不热了!(Khi nãy nước còn nóng, giờ đã không còn nóng nữa, nguội rồi)
Dùng 没 để phủ định sự việc theo hướng khách quan và chủ quan
- Trường hợp khách quan: Chúng ta sẽ dùng 没 để nói rõ một sự việc, hiện tượng nào đó mà tính cho đến hiện tại, về mặt khách quan (tức là chịu sự tác động từ bên ngoài, không phải xuất phát từ bản thân) vẫn chưa xảy ra
- Trường hợp chủ quan: Chúng ta đã không làm một việc nào đó trong quá khứ
- 天还没亮呢,再睡一会吧!(Trời chưa sáng, là hiện tượng tự nhiên, mang tính khách quan và vẫn chưa xảy ra)
- 我昨天没去图书馆。(Hôm qua đã không đi thư viện, sự việc mang tính chủ quan)
Như vậy, bài học hôm nay đến đây kết thúc, chúc các bạn học thật tốt tiếng Trung và đừng quên theo dõi thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay ho trong chuyên mục ngữ pháp tiếng Trung.